酒場 [Tửu Trường]
さかば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

quán rượu; quán bar

JP: かれはその酒場さかば歯医者はいしゃりすましていた。

VI: Anh ấy đã giả vờ làm nha sĩ trong quán rượu đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

労働ろうどうしゃたちはくつろげる酒場さかばあつまることがきである。
Các công nhân thích tụ tập tại các quán rượu thoải mái.

Hán tự

Tửu rượu sake; rượu
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 酒場