酒処 [Tửu Xứ]
酒どころ [Tửu]
酒所 [Tửu Sở]
さけどころ
さかどころ

Danh từ chung

quán rượu; izakaya

🔗 居酒屋

Danh từ chung

vùng sản xuất sake

Hán tự

Tửu rượu sake; rượu
Xứ xử lý; quản lý

Từ liên quan đến 酒処