赤提灯 [Xích Đề Đăng]
赤ちょうちん [Xích]
あかちょうちん

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

đèn lồng đỏ

Danh từ chung

quán ăn uống bình dân

Hán tự

Xích đỏ
Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn

Từ liên quan đến 赤提灯