カウンター
カウンタ

Danh từ chung

máy đếm

JP: カウンターの指定していの「キリばん」になったら記念きねんメッセージを表示ひょうじさせます。

VI: Khi giá trị bộ đếm đạt đến số "đẹp" được chỉ định, một thông điệp kỷ niệm sẽ được hiển thị.

Danh từ chung

quầy dịch vụ

JP: ホテルの案内あんないカウンターは、どこですか。

VI: Quầy thông tin của khách sạn ở đâu?

Danh từ chung

quầy bar

JP: あそこのカウンターでウイスキーんでいるヤツ、けっこうわたしのタイプだわ。

VI: Người kia đang uống whisky ở quầy bar, khá là gu của tôi đấy.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

phản công

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quyền anh

phản công

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

phản hồi tự động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あそこのカウンターです。
Quầy kia đó.
カウンターはあいてますか。
Quầy lễ tân còn trống không?
インフォーメーションカウンターはどこでしょう?
Quầy thông tin ở đâu nhỉ?
エイヴィスのカウンターはどこですか。
Quầy Avis ở đâu?
チェックインカウンターはどこですか?
Quầy làm thủ tục check-in ở đâu vậy?
としものカウンターはどこですか?
Quầy đồ thất lạc ở đâu vậy?
このカウンターで支払しはらってください。
Xin hãy thanh toán tại quầy này.
トムはカウンターせきすわりました。
Tom ngồi ở quầy lễ tân.
日本航空にほんこうくうのカウンターはどこですか。
Quầy của Hãng hàng không Nhật Bản ở đâu?
ユナイテッド航空こうくうのカウンターはどこですか。
Quầy của United Airlines ở đâu?

Từ liên quan đến カウンター