Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
都邑
[Đô Ấp]
とゆう
🔊
Danh từ chung
thành phố; thị trấn; làng
Hán tự
都
Đô
đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ
邑
Ấp
làng; cộng đồng nông thôn
Từ liên quan đến 都邑
ビレッジ
làng
人里
ひとざと
làng; nơi ở của con người
共同住宅
きょうどうじゅうたく
khu chung cư
村
むら
làng
村庄
そんしょう
làng quê; nhà quê
村落
そんらく
làng; thôn; khu định cư
村邑
そんゆう
làng
村里
むらざと
làng
町
まち
thị trấn; khu phố; khu vực
聚落
しゅうらく
khu định cư; làng; cộng đồng
部落
ぶらく
thôn; đơn vị nhỏ của làng
郷村
ごうそん
làng
郷邑
きょうゆう
làng nhỏ; thôn xóm
里
さと
làng; thôn
里村
さとむら
làng
集村
しゅうそん
cụm dân cư nông thôn
集落
しゅうらく
khu định cư; làng; cộng đồng
Xem thêm