適格性 [Thích Cách Tính]
てっかくせい

Danh từ chung

tính đủ điều kiện

Hán tự

Thích phù hợp; thỉnh thoảng; hiếm; đủ tiêu chuẩn; có khả năng
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 適格性