適宜 [Thích Nghi]
てきぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phù hợp; thích hợp

Danh từ chungTrạng từ

phù hợp; theo yêu cầu; tùy ý

JP: 全角ぜんかく文字もじふくむファイルめい場合ばあい一部いちぶのOSでは文字もじけがしょうじることがありますので、ダウンロードのさい適宜てきぎファイルめい変更へんこうしてください。

VI: Trong trường hợp tên tệp có chứa ký tự toàn bộ, một số hệ điều hành có thể xảy ra lỗi hiển thị, vì vậy vui lòng thay đổi tên tệp phù hợp khi tải xuống.

Hán tự

Thích phù hợp; thỉnh thoảng; hiếm; đủ tiêu chuẩn; có khả năng
Nghi trân trọng

Từ liên quan đến 適宜