違背 [Vi Bối]
いはい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vi phạm; vi phạm pháp luật
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vi phạm; vi phạm pháp luật