遊び人
[Du Nhân]
あそびにん
Danh từ chung
tay chơi; kẻ phóng đãng
Danh từ chung
con bạc chuyên nghiệp
Danh từ chung
người không có việc làm ổn định
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
遊び人と言われても悪い気はしない。
Dù người ta gọi tôi là kẻ chơi bời, tôi cũng không cảm thấy xấu hổ.