1. Thông tin cơ bản
- Từ: 造反(ぞうはん)
- Loại từ: danh từ; động từ ghép: 造反する
- Nghĩa khái quát: tạo phản, chống lệnh, phản đảng/phản chủ trương trong tổ chức chính trị, đoàn thể; nổi loạn
- Lĩnh vực: chính trị, lao động, đời sống tổ chức
- Sắc thái: mạnh, tiêu cực/đối kháng; trang trọng – báo chí
- Collocation: 党に造反する/造反議員/造反票/方針に造反
2. Ý nghĩa chính
造反 diễn tả hành vi chống lại mệnh lệnh/chủ trương/quy tắc của tổ chức hay cấp trên. Trong chính trị là bỏ phiếu trái tuyến, ly khai lập trường đảng; trong đời sống tổ chức là không tuân lệnh.
3. Phân biệt
- 反対: “phản đối” ý kiến; mức độ nhẹ, tranh luận bình thường. 造反 mang sắc thái chống đối hành động, vượt qua tranh luận.
- 抵抗: “kháng cự”; rộng hơn, không nhất thiết là chống tổ chức. 造反 gắn với cấu trúc quyền lực.
- 反乱/叛逆: “nổi loạn”; mạnh và bạo lực hơn; 造反 có thể phi bạo lực (ví dụ bỏ phiếu trái).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường gặp trên báo: 造反議員 (nghị sĩ phản đảng), 造反票 (phiếu phản tuyến), 造反組 (nhóm tạo phản).
- Mẫu câu: 方針に造反する/上司の命令に造反する.
- Tránh dùng trong hội thoại thân mật trừ khi cần nhấn mạnh sắc thái mạnh/giật tít.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 反対 |
Liên quan |
Phản đối |
Nhẹ hơn, thiên về ý kiến. |
| 反乱/叛逆 |
Đồng nghĩa mạnh |
Nổi loạn |
Sắc thái bạo lực cao hơn. |
| 反旗を翻す |
Thành ngữ liên quan |
Giương cờ tạo phản |
Thành ngữ báo chí. |
| 従う/服従 |
Đối nghĩa |
Tuân theo, phục tùng |
Trái lập với 造反. |
| 造反票 |
Cụm thường dùng |
Phiếu phản tuyến |
Trong bỏ phiếu nghị trường. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 造: tạo ra, làm nên.
- 反: chống lại, trái lại.
- Kết hợp: 造+反 → “tạo nên sự chống đối” → tạo phản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn cảnh nghị trường Nhật, “造反” hay dùng khi nghị sĩ bỏ phiếu ngược lại “điều tiết đảng” (党議拘束). Sắc thái từ này khá mạnh, có hơi hướng kết án/giật tít; khi dạy học, tôi khuyên các bạn phân biệt với “反対” để tránh cường điệu không cần thiết.
8. Câu ví dụ
- 与党内で数名の議員が法案に造反した。
Vài nghị sĩ trong đảng cầm quyền đã tạo phản với dự luật.
- 彼は党の方針に造反して無所属で出馬した。
Anh ta chống lại chủ trương đảng và ra tranh cử với tư cách độc lập.
- 上司の命令に造反したとして処分を受けた。
Anh ấy bị kỷ luật vì chống lệnh cấp trên.
- 造反組が新会派を結成した。
Nhóm tạo phản lập phe mới.
- 採決で造反票が相次いだ。
Nhiều phiếu phản tuyến đã xuất hiện trong cuộc biểu quyết.
- 労組の決定に造反する動きが出た。
Xuất hiện động thái chống quyết định của công đoàn.
- 彼は表向きは賛成だが、最終局面で造反した。
Anh ta bề ngoài ủng hộ, nhưng đến phút chót lại tạo phản.
- 規律に造反する行為は許されない。
Hành vi chống kỷ luật là không thể chấp nhận.
- 党内の造反を抑えるために幹部が説得に回った。
Lãnh đạo đi thuyết phục để kiềm chế sự tạo phản trong đảng.
- 親に造反して家を飛び出した。
Tôi làm trái ý bố mẹ và bỏ nhà đi.