通言 [Thông Ngôn]
つうげん

Danh từ chung

tiếng lóng

🔗 通語

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 通言