1. Thông tin cơ bản
- Từ: 追い込む
- Cách đọc: おいこむ
- Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段), tha động từ
- Ý niệm chung: “dồn/đẩy vào (một nơi hoặc một tình trạng)”
- Độ thường gặp: Trung – cao; dùng cả văn nói lẫn văn viết
- Mẫu hay gặp: NをNに追い込む/Nを状態に追い込む/〜と認めざるを得ない状況に追い込む
- Dạng liên quan: 追い込まれる (bị dồn), 追い込み (danh từ: giai đoạn dồn lực/cuối), 追い込んで〜 (tiếp diễn)
- Trường hợp sử dụng: thương lượng, tâm lý, kinh doanh, thể thao, săn bắt/điều khiển đàn
2. Ý nghĩa chính
1) Dồn/đẩy ai đó vào một nơi (chuồng, góc tường, phạm vi), hoặc một tình trạng (khó khăn, bế tắc, buộc phải…).
2) Dồn sức, tự ép mình đến giới hạn để hoàn thành mục tiêu, đặc biệt trong luyện tập/thời điểm nước rút.
3) Dồn việc/dồn lịch vào chặng cuối (mang sắc thái gấp rút).
3. Phân biệt
- 追い込む: nhấn mạnh hành vi “đẩy/dồn vào” một nơi hoặc trạng thái (kết quả là ở bên trong phạm vi/tình thế đó).
- 追い詰める: “dồn đến đường cùng”, gần như không còn đường thoát; sắc thái mạnh hơn, thiên về bế tắc tuyệt đối.
- 追いやる: đẩy ai ra xa, sang chỗ khác, mang sắc thái “đuổi đi”, không nhất thiết là dồn vào trong.
- 追い立てる: hối thúc, giục chạy; sắc thái “thúc ép” hơn là “bao vây/dồn vào”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản: N を N/場所/状態 に 追い込む (Dồn N vào nơi/trạng thái…).
- Tâm lý – xã hội: 借金・ストレス・不況・世論 などが 人を 窮地・破綻・辞任 に追い込む.
- Thể thao – rèn luyện: 自分を限界に追い込む, 相手をコーナーに追い込む.
- Công việc: 締め切り前に作業を追い込む (dồn khối lượng vào giai đoạn cuối).
- Thường dùng bị động: 〜に追い込まれる “bị dồn đến…”.
- Sắc thái có thể tiêu cực (gây áp lực), nhưng cũng dùng tích cực khi nói về tự-kỷ luật, dồn lực để bứt phá.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 追い詰める |
Gần nghĩa |
Dồn tới đường cùng |
Mạnh hơn, hàm ý không còn lối thoát. |
| 追いやる |
Liên quan |
Đẩy đi, xua đi |
Hướng ra ngoài, không nhấn “vào trong”. |
| 追い立てる |
Liên quan |
Thúc ép, hối thúc |
Nhấn động tác thúc bách. |
| 追う |
Từ gốc |
Đuổi theo, theo đuổi |
Gốc nghĩa “đuổi/chạy theo”. |
| 追い込み |
Danh từ liên quan |
Giai đoạn dồn lực |
Danh từ hành động/tiến độ. |
| 逃がす/解放する |
Đối nghĩa |
Thả cho thoát / giải phóng |
Ngược lại với “dồn vào”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 追: bộ 辶 (chạy) + 豕 (heo) → hình ảnh “đuổi theo”.
- 込: xuất phát từ “込む” (đông, chen vào) → nghĩa “vào trong”.
- Cấu tạo: động từ ghép Vます + 込む → nhấn động tác “làm cho đi vào bên trong/trạng thái”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi lựa chọn giữa 追い込む và 追い詰める, hãy xét “điểm đến”: nếu bạn muốn nêu rõ “bị đẩy vào một nơi/tình trạng nào đó”, dùng 追い込む; nếu muốn nhấn mạnh “không còn đường lui”, dùng 追い詰める. Trong giao tiếp công sở, 追い込む với chủ thể là “期限・状況・不況” nghe tự nhiên hơn là quy trách nhiệm trực tiếp cho cá nhân.
8. Câu ví dụ
- 彼らは鹿の群れを谷底に追い込む作戦を立てた。
Họ lập kế hoạch dồn đàn hươu xuống đáy thung lũng.
- 不況が多くの中小企業を倒産の危機に追い込む。
Suy thoái đẩy nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vào nguy cơ phá sản.
- 締め切りが近づくと、自分を限界まで追い込むことがある。
Khi hạn chót đến gần, tôi đôi khi ép bản thân đến giới hạn.
- 厳しい質問で相手を認めざるを得ない状況に追い込む。
Bằng những câu hỏi gắt gao, dồn đối phương vào thế buộc phải thừa nhận.
- 彼はコーナーに相手を追い込むが、最後の一撃が足りなかった。
Anh ấy dồn đối thủ vào góc nhưng thiếu cú kết liễu cuối cùng.
- 過度な残業は人を燃え尽き症候群に追い込む。
Làm thêm quá mức đẩy con người vào hội chứng kiệt sức.
- 世論は政府を方針転換へと追い込むだろう。
Dư luận có lẽ sẽ dồn chính phủ đến việc phải thay đổi chính sách.
- 私たちは顧客の導線をサイト内購入へ追い込む設計を見直した。
Chúng tôi đã xem lại thiết kế dẫn dắt khách vào việc mua trong site.
- 容疑者を自白に追い込む尋問は慎重であるべきだ。
Thẩm vấn nhằm dồn nghi phạm đến việc thú tội cần thận trọng.
- 選手は最後の一周で自らをさらに追い込む。
Vận động viên tự dồn mình hơn nữa ở vòng cuối.