返事
[Phản Sự]
返辞 [Phản Từ]
返辞 [Phản Từ]
へんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trả lời; đáp lại; phản hồi
JP: すぐ返事をしてもらいたいと思っています。
VI: Tôi mong muốn nhận được phản hồi sớm từ bạn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
返事のないものも返事。
Không phản hồi cũng là một hình thức phản hồi.
返事ぐらいしろよ。
Hãy ít nhất trả lời đi chứ.
返事もらった?
Bạn đã nhận được trả lời chưa?
返事がない。
Không có hồi âm.
どうして返事をしないの?
Tại sao bạn không trả lời?
彼の返事はそっけなかった。
Câu trả lời của anh ấy rất lạnh lùng.
お返事ありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã trả lời.
明日返事をあげよう。
Tôi sẽ trả lời vào ngày mai.
明日返事するわ。
Ngày mai tôi sẽ trả lời.
トムから返事来た?
Bạn đã nhận được trả lời từ Tom chưa?