[Thập]

つじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

ngã tư; giao lộ; ngã tư đường; góc phố

Danh từ chung

đường phố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つじさんがドラマのなかでうたっていたフォークのうたは、なにていうのですか?
Bạn có thể cho biết tên bài hát dân ca mà anh Tsuji đã hát trong bộ phim không?
ある月曜日げつようび午後ごご一台いちだいつじ馬車ばしゃが、わたしとまっているホテルのまえちゅうまりました。
Vào một buổi chiều thứ Hai, một chiếc xe ngựa đã dừng lại trước khách sạn nơi tôi đang lưu trú.
ある月曜日げつようび午後ごご一台いちだいつじ馬車ばしゃが、わたしはくつてゐるホテルのまえちゅうまりました。
Vào một buổi chiều thứ Hai, một chiếc xe ngựa đã dừng lại trước khách sạn nơi tôi đang ở.

Hán tự

Từ liên quan đến 辻

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 辻(つじ)
  • Cách đọc: つじ
  • Loại từ: Danh từ (cũng là họ người Nhật)
  • Nghĩa khái quát: chỗ giao nhau của các con đường, ngã tư (cách nói cổ/ văn chương); đồng thời là họ “辻” trong tiếng Nhật.
  • Ngữ vực: văn chương, địa danh/cổ ngữ; họ tên; một số từ ghép cố định

2. Ý nghĩa chính

- 1) Ngã tư, chỗ giao đường: cách nói cổ, xuất hiện trong văn học, bia đá, miêu tả phố cổ.
- 2) Họ người: dùng như họ “辻さん”.
- 3) Trong từ ghép: 辻褄(つじつま:ăn khớp, mạch lạc), 辻占(つじうら:bói ở ngã đường, xưa).

3. Phân biệt

  • vs 交差点: 交差点 là từ hiện đại, dùng phổ biến cho “ngã tư”. 辻 mang sắc thái cổ/văn chương.
  • vs 十字路: 十字路 nhấn mạnh giao nhau kiểu chữ thập; trung tính hơn 辻.
  • (góc phố) không đồng nghĩa với 辻 (điểm giao nhau).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả cảnh quan cổ xưa: 辻に立つ祠, 辻で人が行き交う.
  • Họ tên: 辻さん/辻氏; xuất hiện trong báo chí, văn bản trang trọng.
  • Từ ghép cố định: 辻褄が合う/合わない (ăn khớp/không ăn khớp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
交差点 Gần nghĩa Ngã tư (hiện đại) Thông dụng nhất trong đời sống thường ngày.
十字路 Gần nghĩa Đường giao hình chữ thập Trung tính, không cổ như 辻.
Khác biệt Góc phố Không chỉ giao nhau, mà là “góc”.
行き止まり/袋小路 Gần đối nghĩa Đường cụt/ngõ cụt Trái nghĩa về mặt lưu thông đường.
辻褄 Liên quan (từ ghép) Sự ăn khớp, hợp lý Biểu thị “khớp nối” như tại điểm giao.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

gồm bộ (sước, đường đi) + (mười/giao điểm), gợi hình “đường giao nhau”. Ý nghĩa cổ phản ánh chức năng không gian nơi người qua lại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Học từ giúp bạn nhận ra sắc thái văn chương trong miêu tả phố phường truyền thống. Trong hiện đại, hãy ưu tiên 交差点 khi nói chuyện thường ngày, còn dùng để tạo chất cổ, hoặc khi đề cập đến họ người và các thành ngữ như 辻褄が合う.

8. Câu ví dụ

  • 古い町並みのに小さな祠がある。
    Có một miếu nhỏ ở ngã đường trong khu phố cổ.
  • 彼はで友人に呼び止められた。
    Anh ấy bị bạn gọi lại ở ngã đường.
  • 昔は道のに案内板が立っていた。
    Ngày xưa ở ngã đường thường có bảng chỉ dẫn.
  • ここは三つの道が交わるだ。
    Đây là ngã ba/ngã tư nơi ba con đường giao nhau.
  • に立って道を尋ねる人が多い。
    Nhiều người đứng ở ngã đường để hỏi đường.
  • その店はを曲がってすぐのところにある。
    Cửa hàng đó nằm ngay sau khi rẽ ở ngã đường.
  • きょうの授業で「」という漢字の成り立ちを学んだ。
    Hôm nay tôi học về cấu tạo chữ Hán “”.
  • 俳優のさんが舞台に登場した。
    Diễn viên ông/bà Tsuji đã xuất hiện trên sân khấu.
  • 祭りの行列が町のをゆっくり進んでいった。
    Đoàn rước lễ hội chậm rãi đi qua các ngã đường trong thị trấn.
  • 小説はでの偶然の出会いから始まる。
    Cuốn tiểu thuyết bắt đầu từ một cuộc gặp tình cờ ở ngã đường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 辻 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?