輝く [Huy]
耀く [Diệu]
赫く [Hách]
かがやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

tỏa sáng; lấp lánh

JP: そらには太陽たいようかがやいています。

VI: Mặt trời đang tỏa sáng trên bầu trời.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

rạng rỡ; tươi sáng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

太陽たいようひるかがやき、つきよるかがやく。
Mặt trời chiếu sáng vào ban ngày và mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
太陽たいよう昼間ひるまかがやく。
Mặt trời chiếu sáng vào ban ngày.
つきよるかがやく。
Mặt trăng tỏa sáng vào ban đêm.
よる太陽たいようかがやかかない。
Ban đêm mặt trời không chiếu sáng.
太陽たいようかがやいている。
Mặt trời đang tỏa sáng.
ほしかがやいていた。
Các ngôi sao đã tỏa sáng.
ほしかがやいている。
Các ngôi sao đang tỏa sáng.
ゆうべはつきかがやいてあかるかった。
Tối qua mặt trăng đã tỏa sáng rực rỡ.
ひさまあかるくかがやいています。
Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.
つきひかりあかるくかがやいた。
Ánh sáng mặt trăng chiếu sáng rực rỡ.

Hán tự

Huy tỏa sáng

Từ liên quan đến 輝く