軟調
[Nhuyễn Điều]
なんちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
yếu (thị trường); xu hướng giảm
Trái nghĩa: 堅調・けんちょう
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
mềm (tông màu, tiêu điểm) (nhiếp ảnh)
Trái nghĩa: 硬調