躊躇い [Trù Trừ]
ためらい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

do dự

JP: スーツにそんなにおかねをかけるにはためらいがある。

VI: Tôi có chút do dự khi chi nhiều tiền cho bộ suit.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

躊躇ためらうものは失敗しっぱいする。
Người do dự sẽ thất bại.

Hán tự

Trù do dự
Trừ do dự

Từ liên quan đến 躊躇い