迷い [Mê]

紕い [Bì]

まよい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

do dự; bối rối; lúng túng; nghi ngờ; thiếu quyết đoán

JP: ひとには、まよいとくるしみのもとである煩悩ぼんのうがある。

VI: Mỗi người đều có những phiền não là nguồn gốc của sự lạc lối và đau khổ.

🔗 迷う

Danh từ chung

ảo tưởng; mê hoặc

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

không thể đạt được giác ngộ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

犯人はんにんうまでまよいがけません。
Tôi không thể giải quyết mối băn khoăn cho đến khi gặp hung thủ.
まよいをばすようにおもいきってった。
Đá một cách quyết đoán để xua tan mọi do dự.
ぼくけっしてけません一糸いっしまよいもありません。
Tôi sẽ không bao giờ thua, không hề do dự chút nào.
まるで地元じもとのようにまよいなくすすんでいった。
Anh ấy tiến lên mà không hề lạc lối như thể đang ở quê nhà.

Hán tự

Từ liên quan đến 迷い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 迷い
  • Cách đọc: まよい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sự do dự, lưỡng lự, bối rối; cũng dùng theo nghĩa “lạc lối” trong cảm xúc/tư tưởng.
  • Ngữ pháp tiêu biểu: 迷いがある/迷いがない/迷いを捨てる/迷いが生じる/迷いなく V

2. Ý nghĩa chính

  • Trạng thái không thể quyết định, còn lấn cấn, thiếu tự tin.
  • Chỉ “lạc lối” trong tâm trí/đạo đức (cũng có sắc thái Phật giáo: mê lầm, vô minh).
  • Tính từ hóa bằng cụm “迷いのない〜”: không do dự, dứt khoát.

3. Phân biệt

  • 迷い vs ためらい: đều là do dự; ためらい nhấn mạnh “chần chừ trước khi hành động”, 迷い bao quát sự bối rối tinh thần.
  • 迷い vs 悩み: 悩み là “nỗi khổ tâm”; 迷い thiên về thiếu quyết đoán, chưa rõ hướng.
  • 迷い vs 戸惑い: 戸惑い là lúng túng do gặp việc lạ/không quen; 迷い là do dự nội tâm.
  • 迷い vs 迷子/迷い猫: cùng chữ 迷, nhưng 迷子・迷い猫 nói “đi lạc” theo nghĩa đen.
  • 迷い vs 迷う: 迷い là danh từ; 迷う là động từ “do dự/bị lạc”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh/thể thao: 迷いのない判断/迷いのないスイング (ra quyết định/động tác dứt khoát).
  • Đời sống: 進路に迷いがある (phân vân đường hướng), 告白するか迷いが生じた.
  • Mẫu cố định: 迷いを捨てる/迷いが晴れる/迷いから抜け出す/迷いなくV.
  • Sắc thái: trung tính; dùng trong văn nói và viết, từ báo chí đến văn phong tự sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
迷う Từ gốc do dự; lạc Động từ nguyên mẫu.
ためらい Đồng nghĩa gần chần chừ Nhấn mạnh trước-hành-động.
逡巡(しゅんじゅん) Đồng nghĩa văn viết do dự, lưỡng lự Sắc thái trang trọng.
戸惑い Liên quan lúng túng Do điều lạ, khác với 迷い nội tâm.
優柔不断 Liên quan (tính cách) thiếu quyết đoán Danh tính/tính từ na.
確信 Đối nghĩa niềm tin chắc chắn Hết do dự.
決断 Đối nghĩa quyết định dứt khoát Hành động rõ ràng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 迷(辶 “chạy/bước” + 米 “gạo” gợi ý âm) – nghĩa “lạc lối, mê”. On: メイ; Kun: まよう.
  • Hình thái: danh từ hóa của 迷う → 迷い (dạng “i” danh từ hóa).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật hay khen “迷いがない” như một phẩm chất tích cực: quyết đoán, tự tin. Khi viết luận hay tự giới thiệu, nêu cách bạn “捨てた迷い” và “得た確信” sẽ tạo ấn tượng chín chắn.

8. Câu ví dụ

  • 迷いが消えた瞬間、答えが見えた。
    Khi sự do dự biến mất, câu trả lời hiện ra.
  • 彼の表情にはまだ迷いがある。
    Trên nét mặt anh ấy vẫn còn sự lưỡng lự.
  • 迷いなくその道を選んだ。
    Tôi đã chọn con đường đó mà không hề do dự.
  • 小さな迷いが大きな遅れを生む。
    Một chút do dự có thể gây ra sự chậm trễ lớn.
  • 進路選択で迷いが生じている。
    Tôi đang phân vân trong việc chọn hướng đi.
  • その一言が迷いを断ち切ってくれた。
    Một lời nói đó đã cắt đứt mọi do dự của tôi.
  • 迷いを捨てれば、景色が変わる。
    Nếu bỏ được do dự, khung cảnh sẽ khác đi.
  • 彼女の声には迷いがなかった。
    Trong giọng nói của cô ấy không hề có do dự.
  • 長い迷いからようやく抜け出した。
    Tôi cuối cùng cũng thoát khỏi sự bối rối kéo dài.
  • データに基づけば迷いは減る。
    Nếu dựa trên dữ liệu thì sự do dự sẽ giảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 迷い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?