趣向
[Thú Hướng]
しゅこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
kế hoạch; ý tưởng
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
📝 cũng viết là 趣好
sở thích; thị hiếu
🔗 嗜好