赤子 [Xích Tử]
赤児 [Xích Nhi]
あかご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

em bé

Hán tự

Xích đỏ
Tử trẻ em
Nhi trẻ sơ sinh

Từ liên quan đến 赤子