賑わい
[Chẩn]
にぎわい
Danh từ chung
sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp; hoạt động; đám đông; lượng người tham gia
JP: 今夜の初日はきっと大にぎわいになりますよ。
VI: Đêm khai mạc tối nay chắc chắn sẽ rất đông đúc.