買い [Mãi]
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
mua sắm
JP: 安物買いの銭失い。
VI: Của rẻ là của ôi.
Danh từ chung
người mua
Danh từ chung
mua
Danh từ chung
mua sắm
JP: 安物買いの銭失い。
VI: Của rẻ là của ôi.
Danh từ chung
người mua
Danh từ chung
mua
- Danh từ hoá từ động từ 買う: việc mua, hành động mua sắm. Ví dụ: 週末の食材の買い (việc mua thực phẩm cuối tuần).
- Tài chính/chứng khoán: mua vào, lệnh mua, xu hướng bên mua. Ví dụ: 今は買いだ (giờ là lúc nên mua).
- Là yếu tố trong từ ghép: まとめ買い (mua dồn), 衝動買い (mua bốc đồng), 買い手 (bên mua), 買い気 (khẩu vị mua).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 購入 | Đồng nghĩa trang trọng | Mua vào, mua sắm | Dùng trong văn viết, hợp đồng. |
| 買い物 | Liên quan | Đi mua sắm | Hành vi tổng quát, thiên đời sống. |
| 売り | Đối nghĩa | Bán ra | Thuật ngữ giao dịch. |
| 売却 | Đối nghĩa trang trọng | Bán, chuyển nhượng | Ngôn ngữ hợp đồng, tài chính. |
| バイイング | Gần nghĩa (ngoại lai) | Mua hàng, thu mua | Ngành thời trang/bán lẻ. |
Kanji: 買 (Mại) – trên là 罒 (võng, dạng biến) + dưới là 貝 (vỏ sò, tiền tệ xưa). “買い” là danh hoá dạng liên dụng của 買う, thường tham gia tạo từ ghép.
Trong bối cảnh tài chính, chỉ một chữ 買い đã bao hàm chiến lược: “押し目買い”, “逆張りの買い”, “長期の買い”. Ở đời sống, “まとめ買い” gợi ý quản lý chi tiêu thông minh.
Bạn thích bản giải thích này?