Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
豊沃
[Phong Ốc]
ほうよく
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
độ phì nhiêu
Hán tự
豊
Phong
phong phú; xuất sắc; giàu có
沃
Ốc
màu mỡ
Từ liên quan đến 豊沃
肥沃
ひよく
màu mỡ
豊か
ゆたか
dồi dào; phong phú; giàu có; nhiều
豊饒
ほうじょう
màu mỡ
富祐
ふゆう
giàu có; thịnh vượng
富饒
ふじょう
sự giàu có
豊
ゆたか
dồi dào; phong phú; giàu có; nhiều
豊富
ほうふ
dồi dào; phong phú; giàu có; nhiều
豊潤
ほうじゅん
phong phú