警官
[Cảnh Quan]
けいかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
cảnh sát
JP: 20人の警官が現場に現れた。
VI: 20 sĩ quan cảnh sát đã xuất hiện tại hiện trường.
🔗 警察官・けいさつかん
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
警官なの?
Anh là cảnh sát à?
本当に警官なの?
Anh thật sự là cảnh sát à?
私は警官だ。
Tôi là cảnh sát.
警官みたいですね。
Anh ấy trông giống một sĩ quan cảnh sát.
トムは警官だよ。
Tom là cảnh sát.
その警官は非番だった。
Viên cảnh sát đó đang nghỉ.
警官は群集を追い払った。
Cảnh sát đã xua đuổi đám đông.
彼女の父は警官である。
Cha cô ấy là cảnh sát.
ジョンは警官になった。
John đã trở thành một cảnh sát.
警官を見て逃げ出した。
Thấy cảnh sát, anh ta đã bỏ chạy.