謄写 [Đằng Tả]
とうしゃ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sao chép; bản sao

Hán tự

Đằng sao chép; sao chép
Tả sao chép; chụp ảnh

Từ liên quan đến 謄写