読み過ごす
[Độc Quá]
読み過す [Độc Quá]
読み過す [Độc Quá]
よみすごす
Động từ Godan - đuôi “su”
bỏ qua; không đọc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
本を読んで何時間も過ごした。
Tôi đã dành nhiều giờ để đọc sách.
私は終日小説を読んで過ごした。
Tôi đã dành cả ngày để đọc tiểu thuyết.
彼は夕方本を読んで過ごしました。
Anh ấy đã dành cả buổi tối để đọc sách.
昨夜は2時間本を読んで過ごした。
Tối qua tôi đã dành 2 giờ để đọc sách.
この前の日曜日は小説を読んで過ごした。
Chủ nhật trước tôi đã dành cả ngày để đọc tiểu thuyết.
私は週末を長編小説を読んで過ごした。
Tôi đã dành cuối tuần để đọc một cuốn tiểu thuyết dài.
次に日曜日は小説を読んで過ごすつもりだ。
Lần Chủ nhật tới, tôi định dành thời gian để đọc tiểu thuyết.
出かけずに本を読んで過ごすのがトムの好きな週末の過ごし方だ。
Cách Tom thích dành cuối tuần là ở nhà đọc sách.
休日は歴史書か古典を読んで過ごしたいものだ。
Tôi muốn dành ngày nghỉ để đọc sách lịch sử hoặc sách cổ điển.
私は1日中その小説を読んで過ごした。
Tôi đã dành cả ngày để đọc cuốn tiểu thuyết đó.