見逸れる [Kiến Dật]

みそれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 thường là お見それする

không nhận ra

🔗 お見逸れ

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 thường là お見それする

đánh giá thấp

🔗 お見逸れ

Hán tự

Từ liên quan đến 見逸れる