Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誉望
[Dự Vọng]
よぼう
🔊
Danh từ chung
danh dự
Hán tự
誉
Dự
danh tiếng; vinh quang
望
Vọng
tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
Từ liên quan đến 誉望
名誉
めいよ
danh dự; vinh dự; uy tín; vinh quang; danh tiếng; sự khác biệt
栄光
えいこう
vinh quang
栄誉
えいよ
danh dự
誉れ
ほまれ
danh dự
光輝
こうき
sáng chói; rực rỡ
名聞
めいぶん
danh tiếng
尊敬
そんけい
tôn trọng; kính trọng; tôn kính; danh dự
敬い
うやまい
tôn kính
敬意
けいい
tôn trọng; kính trọng
栄
ロン
thắng bằng cách lấy quân bài người khác bỏ
栄え
はえ
vinh quang; huy hoàng; danh dự
Xem thêm