試着室
[Thí Khán Thất]
しちゃくしつ
Danh từ chung
phòng thử đồ
JP: 試着室は今使用中だ。
VI: Phòng thử đồ hiện đang được sử dụng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
試着室はどこかしら?
Phòng thử đồ ở đâu nhỉ?
試着室はどこですか。
Phòng thử đồ ở đâu?
これを試着したいのですが。試着室はどこですか。
Tôi muốn thử cái này. Phòng thử đồ ở chỗ nào vậy?
試着室にご案内いたします。
Tôi sẽ dẫn bạn đến phòng thử đồ.