証券 [Chứng Khoán]
證券 [Chứng Khoán]
しょうけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

chứng khoán

JP: 彼女かのじょれいきんのインチキ証券しょうけん商法しょうほうっかかりきんのほとんどをうしなってしまった。

VI: Cô ấy đã mắc bẫy trong vụ lừa đảo chứng khoán vàng giả và mất gần hết tiền của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし証券しょうけん会社かいしゃはたらいています。
Tôi đang làm việc tại một công ty chứng khoán.
保険ほけん証券しょうけん番号ばんごうはPC2357です。
Số hợp đồng bảo hiểm là PC2357.
かぶでやられるまでかれ証券しょうけん市場しじょう帝王ていおうでしたよ。
Anh ấy từng là vua của thị trường chứng khoán cho đến khi bị thị trường đánh bại.
東京とうきょう証券しょうけん取引とりひきしょ後場ごばわりになってなおしました。
Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo đã phục hồi vào cuối phiên giao dịch chiều.
マンハッタンの金融きんゆうがいにある証券しょうけん取引とりひきしょなかには、火災かさい停電ていでんのため、営業えいぎょうはやめにげてしまったところもあります。
Một số sàn giao dịch chứng khoán ở khu tài chính Manhattan đã phải đóng cửa sớm do hỏa hoạn và mất điện.

Hán tự

Chứng chứng cứ
Khoán
Chứng bằng chứng; chứng nhận

Từ liên quan đến 証券