訝る [Nhạ]
いぶかる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

tự hỏi

JP: かみよ、最初さいしょにキスを発明はつめいしたのは、どんな馬鹿ばかしゃであったかわたしはいぶかる。

VI: Lạy Chúa, con tự hỏi kẻ nào đã phát minh ra nụ hôn đầu tiên thật là ngốc nghếch.

Hán tự

Nhạ nghi ngờ

Từ liên quan đến 訝る