記念日 [Kí Niệm Nhật]

きねんび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

ngày kỷ niệm

JP: 今日きょうわたしたち記念きねんなので、夕御飯ゆうごはんもスペシャルでいこう。

VI: Hôm nay là kỷ niệm ngày của chúng ta, nên bữa tối cũng phải đặc biệt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

明日あしたぼくらの記念きねんだよ。
Ngày mai là kỷ niệm của chúng ta.
今日きょう独立どくりつ記念きねんです。
Hôm nay là Ngày Độc lập.
結婚けっこん記念きねんおめでとう。
Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới.
アメリカ独立記念日どくりつきねんびおめでとうございます!
Chúc mừng Ngày Độc lập Mỹ!
革命かくめい記念きねんまんさい
Hò hét cho ngày kỷ niệm cách mạng!
学生がくせい創立そうりつ記念きねんやすみだ。
Học sinh nghỉ ngày kỷ niệm thành lập trường.
今日きょう両親りょうしん結婚けっこん記念きねんです。
Hôm nay là ngày kỷ niệm lễ cưới của cha mẹ tôi.
記念きねんすべき一日いちにちとなりました。
Đó đã trở thành một ngày đáng nhớ.
7月しちがつ4日よっかはアメリカでは記念きねんすべきだ。
Ngày 4 tháng 7 là một ngày đáng ghi nhớ ở Hoa Kỳ.
わたしたちの結婚けっこん記念きねんはもうすぐです。
Kỷ niệm ngày cưới của chúng ta sắp tới.

Hán tự

Từ liên quan đến 記念日

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 記念日
  • Cách đọc: きねんび
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ngày kỷ niệm, ngày đáng nhớ (anniversary, commemoration day)

2. Ý nghĩa chính

  • Ngày kỷ niệm: Ngày đánh dấu một sự kiện có ý nghĩa (kết hôn, thành lập, ngày gặp nhau...).
  • Ngày tưởng niệm: Cũng dùng cho ngày tưởng niệm sự kiện đau buồn (戦没者追悼記念日…).

3. Phân biệt

  • 記念日 vs 記念: 記念 là “kỷ niệm” (danh/động danh chung), 記念日 là “ngày kỷ niệm” cụ thể.
  • 記念日 vs 祝日: 祝日 là ngày nghỉ lễ quốc gia; 記念日 có thể là ngày riêng tư/công ty, không nhất thiết là ngày nghỉ.
  • 記念日 vs 誕生日: 誕生日 là ngày sinh; 記念日 rộng hơn, cho mọi sự kiện đáng nhớ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「結婚記念日」「交際記念日」「創立記念日」「建国記念日」.
  • Động từ đi kèm: 祝う (chúc mừng), 迎える (đón), 忘れる (quên), 大切にする (trân trọng).
  • Ngữ cảnh: gia đình, tình cảm, công ty/trường học, sự kiện quốc gia.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
記念(きねん) Liên quan Kỷ niệm Khái niệm chung; dùng trong 記念写真, 記念品.
誕生日(たんじょうび) Liên quan Sinh nhật Một loại “記念日” cụ thể.
祝日(しゅくじつ) Liên quan Ngày lễ (nghỉ) Không phải mọi 記念日 đều là 祝日.
周年(しゅうねん) Liên quan Chu niên (năm thứ…) Ví dụ: 10周年記念(kỷ niệm 10 năm).
命日(めいにち) Liên quan Ngày giỗ Ngày mất của ai đó; sắc thái tưởng niệm.
平日(へいじつ) Tương phản Ngày thường Khác với ngày kỷ niệm/ lễ đặc biệt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(ghi) + (niệm, nhớ) + (ngày). Toàn từ nghĩa là “ngày để ghi nhớ/kỷ niệm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa Nhật đề cao “ghi dấu mốc” bằng 記念日, từ cấp độ gia đình (結婚記念日) đến tổ chức (創立記念日). Việc “đặt tên” và “duy trì” 記念日 giúp nuôi dưỡng ý thức lịch sử và gắn kết các mối quan hệ.

8. Câu ví dụ

  • 今日は私たちの結婚記念日です。
    Hôm nay là ngày kỷ niệm cưới của chúng tôi.
  • 交際記念日にディナーを予約した。
    Tôi đã đặt bữa tối cho ngày kỷ niệm hẹn hò.
  • 会社設立の記念日を社内で祝う。
    Chúng tôi mừng ngày thành lập công ty trong nội bộ.
  • 祖父母の金婚式の記念日に家族が集まった。
    Gia đình tụ họp vào ngày kỷ niệm đám cưới vàng của ông bà.
  • 彼はいつも記念日を忘れない。
    Anh ấy không bao giờ quên các ngày kỷ niệm.
  • 建国記念日は式典が行われる。
    Ngày kỷ niệm lập quốc có tổ chức lễ.
  • 二人の出会いの記念日を大切にしている。
    Chúng tôi trân trọng ngày kỷ niệm gặp nhau.
  • 記念日には花を贈る習慣がある。
    Có thói quen tặng hoa vào ngày kỷ niệm.
  • 悲しい記念日でも、歴史を学ぶ機会になる。
    Dù là ngày kỷ niệm buồn, đó cũng là dịp học lịch sử.
  • 来月の創立記念日は休講になる予定だ。
    Ngày kỷ niệm thành lập tháng sau dự kiến sẽ nghỉ học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 記念日 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?