覚醒剤
[Giác Tỉnh Tề]
覚せい剤 [Giác Tề]
覚せい剤 [Giác Tề]
かくせいざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
chất kích thích
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕はタバコも酒もやりません。覚せい剤だけです。
Tôi không hút thuốc và không uống rượu. Chỉ có ma túy thôi.