見くびる
[Kiến]
見縊る [Kiến Ải]
見縊る [Kiến Ải]
みくびる
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đánh giá thấp; coi thường; khinh thường; khinh miệt
JP: 君は彼を見くびっている。
VI: Bạn đang coi thường anh ấy.