見入る
[Kiến Nhập]
みいる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từTự động từ
nhìn chằm chằm; nhìn kỹ
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
📝 thường được viết là 魅入る
mê hoặc; quyến rũ; chiếm hữu
🔗 魅入る
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムなら地図に見入ってるわ。
Tom đang chăm chú vào bản đồ.
トムは画面に見入っていた。
Tom đang chăm chú vào màn hình.