要諦 [Yêu Đề]
ようてい
ようたい

Danh từ chung

điểm quan trọng; điểm mấu chốt; bí quyết; cốt lõi

Hán tự

Yêu cần; điểm chính
Đề sự thật; rõ ràng; từ bỏ; từ bỏ

Từ liên quan đến 要諦