補欠 [Bổ Khiếm]

補闕 [Bổ Khuyết]

ほけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bổ sung; lấp chỗ trống

Danh từ chung

thay thế; phó; dự bị; dự phòng

Hán tự

Từ liên quan đến 補欠

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 補欠
  • Cách đọc: ほけつ
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi の (補欠の~)
  • Nghĩa khái quát: Suất/bạn thay thế, dự bị; người hoặc vị trí bổ sung khi có chỗ khuyết.
  • Âm Hán – Nhật: 補(ホ)・欠(ケツ)
  • Cụm thường gặp: 補欠選手, 補欠名簿, 補欠に回る, 補欠扱い, 補欠選挙, 補欠合格

2. Ý nghĩa chính

  • Người/vị trí dự bị: thành viên thay thế khi chính thức vắng mặt (thể thao, tổ chức).
  • Bổ sung chỗ trống trong cơ quan/bộ máy: ví dụ bầu cử bổ sung (補欠選挙) khi có ghế khuyết.
  • Danh sách chờ (thi cử/tuyển sinh): 補欠合格 = đậu diện dự khuyết, có thể được “kéo lên” khi còn chỉ tiêu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 代理/代役: người thay thế tạm thời về vai trò/chức vụ; không nhất thiết là “dự bị thường trực” như 補欠.
  • 控え: người/vật dự phòng (thân mật hơn). 補欠 thiên về tư cách chính thức trong đội ngũ.
  • 補佐: trợ lý/hỗ trợ, không phải “thay thế vị trí chính”.
  • 補欠合格 vs 繰り上げ合格: “đỗ dự khuyết” vs “được đẩy lên đỗ chính thức”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ: 補欠になる/に回る/から昇格する。
  • Dùng như định ngữ (の): 補欠選手, 補欠議員, 補欠要員, 補欠名簿。
  • Thể thao: レギュラー↔補欠; văn cảnh công việc: 正規↔補欠
  • Chính trị: 補欠選挙 (bầu cử bổ sung) để lấp chỗ trống.
  • Tuyển sinh: 補欠合格→繰り上げ通知 (thông báo được kéo lên) khi có suất.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
控え Gần nghĩa Dự phòng, dự bị Khẩu ngữ hơn; ít tính “chức danh” chính thức.
代役 Gần nghĩa Đóng thế, người diễn thay Dùng trong sân khấu, điện ảnh, công việc cụ thể.
代理 Liên quan Đại diện, thay mặt Nhấn mạnh quyền hạn đại diện, không chỉ là dự bị.
レギュラー Đối nghĩa Chính thức/đội hình chính Đối lập với 補欠 trong thể thao.
補欠選挙 Biến thể/cụm Bầu cử bổ sung Dùng khi có ghế khuyết cần bầu bổ sung.
補欠合格 Biến thể/cụm Đỗ dự khuyết Đợi thông báo “kéo lên” (繰り上げ).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 補: bổ sung, đền bù (bộ 衣 y phục + 甫).
  • 欠: thiếu, khuyết (hình miệng há ra, nghĩa “thiếu hụt”).
  • Ghép nghĩa: “bổ vào chỗ khuyết” → người/vị trí dự bị để lấp thiếu hụt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp tự nhiên, nói “補欠に回る” nghe nhẹ nhàng hơn “控えに落ちる”. Khi dịch, tùy ngữ cảnh mà linh hoạt: thể thao dịch “dự bị”, bầu cử là “bổ sung”, tuyển sinh là “dự khuyết/đợi lên”. Hãy chú ý sắc thái tổn thương thể diện khi gắn nhãn 補欠 cho con người.

8. Câu ví dụ

  • 彼はチームの補欠に回った。
    Anh ấy đã bị chuyển xuống vị trí dự bị của đội.
  • 補欠選手としてベンチに座った。
    Anh ngồi ghế dự bị với tư cách cầu thủ dự bị.
  • レギュラーがけがをして補欠が出場した。
    Cầu thủ chính bị chấn thương và cầu thủ dự bị vào sân.
  • 補欠からスタメンに昇格した。
    Từ dự bị được thăng lên đội hình xuất phát.
  • 補欠名簿に載っている。
    Tên tôi có trong danh sách dự bị.
  • 大学入試で補欠合格をもらった。
    Tôi đỗ diện dự khuyết trong kỳ thi đại học.
  • 欠員を埋めるため補欠選挙が行われる。
    Sẽ tổ chức bầu cử bổ sung để lấp chỗ trống.
  • 今日は私が補欠で会議に出ます。
    Hôm nay tôi sẽ tham dự cuộc họp với tư cách người thay thế.
  • 監督は補欠をうまく起用した。
    Huấn luyện viên đã dùng các cầu thủ dự bị rất khéo.
  • 彼女は補欠扱いに不満を抱いている。
    Cô ấy bất mãn vì bị coi là người dự bị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 補欠 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?