表白 [Biểu Bạch]
ひょうはく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

biểu hiện; thú nhận; phát ngôn

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Bạch trắng

Từ liên quan đến 表白