行旅 [Hành Lữ]
こうりょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

du lịch

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

người du lịch

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Lữ chuyến đi; du lịch

Từ liên quan đến 行旅