1. Thông tin cơ bản
- Từ: 虐殺
- Cách đọc: ぎゃくさつ
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (虐殺する)
- Nghĩa khái quát: thảm sát, sát hại hàng loạt
- Ghi chú: Từ trang trọng, thường xuất hiện trong tin tức, lịch sử, báo cáo nhân quyền
2. Ý nghĩa chính
- Sát hại một số lượng lớn người một cách tàn bạo, thường nhằm vào thường dân hay nhóm người nhất định. Có sắc thái nghiêm trọng, lên án mạnh mẽ.
3. Phân biệt
- 虐殺 vs 殺害(さつがい): 殺害 là “giết hại” nói chung (thường chỉ một/vài nạn nhân); 虐殺 là giết hại hàng loạt, mức độ nghiêm trọng cao.
- 虐殺 vs 大量殺人: 類似; 大量殺人 thiên về mô tả số lượng, 虐殺 nhấn mạnh tính tàn bạo/phi nhân đạo.
- 虐殺 vs ジェノサイド: ジェノサイド (diệt chủng) là thuật ngữ pháp lý-quốc tế cụ thể hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong ngữ cảnh lịch sử, xung đột, báo cáo điều tra, tin quốc tế, tuyên bố của tổ chức nhân quyền.
- Cụm thường gặp: 民間人の虐殺 (thảm sát thường dân), 大虐殺 (đại thảm sát), 虐殺行為 (hành vi thảm sát), 虐殺を非難する (lên án), 虐殺の証言 (lời chứng).
- Phong cách: rất trang trọng, tuyệt đối tránh dùng đùa cợt.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大虐殺(だいぎゃくさつ) | Liên quan | Đại thảm sát | Nhấn mạnh quy mô rất lớn |
| 殺戮(さつりく) | Đồng nghĩa gần | Tàn sát | Sắc thái văn viết, mạnh |
| ジェノサイド | Liên quan | Diệt chủng | Thuật ngữ quốc tế/pháp lý |
| 殺害(さつがい) | Liên quan | Giết hại | Phạm vi rộng, không nhất thiết hàng loạt |
| 保護(ほご) | Đối nghĩa ngữ dụng | Bảo vệ | Giá trị đối lập về đạo đức/hành động |
| 救助(きゅうじょ) | Đối nghĩa ngữ dụng | Cứu trợ | Hành động cứu người |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 虐: âm On ギャク; nghĩa “ngược đãi, tàn bạo”. (Động từ liên quan: 虐げる しいたげる = áp bức).
- 殺: âm On サツ; âm Kun ころす; nghĩa “giết”.
→ 虐殺: “tàn bạo” + “giết” = thảm sát.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc hoặc nghe tin có từ 虐殺, người Nhật thường hiểu ngay mức độ nghiêm trọng và sắc thái lên án mạnh. Trong lớp học, tài liệu lịch sử dùng từ này rất thận trọng, kèm nguồn, bối cảnh, và lời chứng đáng tin cậy.
8. Câu ví dụ
- 国際社会は民間人の虐殺を強く非難した。
Cộng đồng quốc tế kịch liệt lên án vụ thảm sát thường dân.
- 報告書は現地で虐殺が行われたと結論づけた。
Báo cáo kết luận rằng đã xảy ra thảm sát tại hiện trường.
- 歴史資料は当時の虐殺の実態を示している。
Tư liệu lịch sử cho thấy thực trạng thảm sát lúc bấy giờ.
- 生存者の証言が虐殺の全容解明に役立った。
Lời chứng của người sống sót giúp làm sáng tỏ toàn cảnh vụ thảm sát.
- 政府は虐殺の再発防止に取り組むと表明した。
Chính phủ tuyên bố sẽ nỗ lực ngăn ngừa tái diễn thảm sát.
- 記念式典で虐殺の犠牲者に黙祷を捧げた。
Tưởng niệm mặc niệm các nạn nhân của vụ thảm sát trong lễ kỷ niệm.
- その映画は虐殺の歴史を静かに問い直す。
Bộ phim đặt lại vấn đề về lịch sử thảm sát một cách điềm tĩnh.
- 国連は虐殺疑惑の独立調査を要請した。
Liên Hợp Quốc yêu cầu điều tra độc lập về nghi vấn thảm sát.
- 報道機関は虐殺の事実確認に慎重を期した。
Cơ quan truyền thông thận trọng trong việc xác minh sự thật về thảm sát.
- 私たちは虐殺の記憶を語り継ぐ責任がある。
Chúng ta có trách nhiệm truyền lại ký ức về thảm sát.