薬剤 [Dược Tề]
やくざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thuốc; hóa chất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゴキブリにはどんな薬剤やくざい使つかうの?
Dùng loại thuốc gì để diệt gián?

Hán tự

Dược thuốc; hóa chất
Tề liều; thuốc

Từ liên quan đến 薬剤