蔵入れ
[Tàng Nhập]
倉入れ [Thương Nhập]
庫入れ [Khố Nhập]
倉入れ [Thương Nhập]
庫入れ [Khố Nhập]
くらいれ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lưu kho; cất vào kho
🔗 蔵出し