蓋然性 [Cái Nhiên Tính]
がいぜんせい

Danh từ chung

xác suất

Hán tự

Cái nắp; đậy
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 蓋然性