萌芽
[Manh Nha]
萠芽 [萠 Nha]
萠芽 [萠 Nha]
ほうが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nảy mầm; mầm; chồi
JP: 彼の事業もやっと萌芽の兆しを見せた。
VI: Cuối cùng thì doanh nghiệp của anh ấy cũng bắt đầu nhú mầm.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dấu hiệu sớm; khởi đầu; bắt đầu xuất hiện