萌える
[Manh]
もえる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nảy mầm; đâm chồi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Khẩu ngữ
cảm nắng; mê mẩn
JP: リプレーする度に彼女の反応にいちいち萌えてしまいます。
VI: Mỗi lần xem lại, tôi lại không thể không thấy thích thú trước phản ứng của cô ấy.
🔗 萌え
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは萌えキャラにハマってるんだ。
Tom đang mê mẩn nhân vật moe đấy.