荒波
[Hoang Ba]
あらなみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sóng dữ; biển động
JP: その船は荒波にあった。
VI: Con tàu đó đã gặp phải sóng dữ.
Danh từ chung
khó khăn; rắc rối; nghịch cảnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
小舟は荒波で激しく揺れた。
Con thuyền nhỏ bị sóng lớn làm rung chuyển dữ dội.