Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
花柱
[Hoa Trụ]
かちゅう
🔊
Danh từ chung
vòi nhụy
Hán tự
花
Hoa
hoa
柱
Trụ
cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ
Từ liên quan đến 花柱
スタイル
dáng người; vóc dáng; hình thể; hình dáng
体
からだ
cơ thể
体裁
ていさい
vẻ ngoài
姿態
したい
hình dáng; hình thức; phong cách
文体
ぶんたい
phong cách văn học
構え
かまえ
cấu trúc
様式
ようしき
phong cách; hình thức; mẫu
調子
ちょうし
giai điệu; nhịp điệu
風格
ふうかく
phong cách; vẻ ngoài
Xem thêm