航海 [Hàng Hải]

こうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hành trình (biển); điều hướng; đi thuyền; hành trình; du thuyền

JP: そのヨットは順調じゅんちょう航海こうかいちゅうだ。

VI: Chiếc du thuyền đó đang đi thuận buồm xuôi gió.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは航海こうかいた。
Họ đã ra khơi.
ふね航海こうかいちゅうであった。
Con tàu đang trong chuyến đi biển.
そのふね航海こうかいちゅうです。
Con tàu đó đang trong hành trình.
このふね遠洋えんよう航海こうかいにはこたえない。
Con tàu này không thể chịu đựng được hành trình xuyên đại dương.
わたし太平洋たいへいよう横断おうだん航海こうかいたのしんだ。
Tôi đã tận hưởng chuyến đi qua Thái Bình Dương.
タイタニックの処女しょじょ航海こうかいはあまりくなかったです。
Chuyến hải trình đầu tiên của Titanic không mấy suôn sẻ.
人生じんせいはしばしば航海こうかいたとえられる。
Cuộc đời thường được ví như một chuyến đi biển.
かれ歴史れきしてき航海こうかいた。
Anh ấy đã lên đường cho một chuyến hải trình lịch sử.
かれ歴史れきしてき航海こうかいかけた。
Anh ấy đã lên đường cho một chuyến hải trình lịch sử.
海岸かいがんせん沿って航海こうかいせよ。
Hãy đi thuyền dọc theo bờ biển.

Hán tự

Từ liên quan đến 航海

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 航海
  • Cách đọc: こうかい
  • Từ loại: Danh từ; danh từ + する
  • Ý khái quát: chuyến đi biển; hải hành; việc điều hướng trên biển
  • Lĩnh vực: hàng hải, du lịch biển, lịch sử khám phá

2. Ý nghĩa chính

- Hải hành/chuyến đi biển: Hành trình bằng tàu thuyền trên biển; cũng chỉ việc điều hướng, vận hành tàu trong suốt hành trình.

3. Phân biệt

  • 航海: Hành trình trên biển (voyage).
  • 航行: Sự di chuyển của tàu thuyền/máy bay nói chung (navigation/travel), thiên về trạng thái “đang di chuyển”.
  • 航路: Tuyến đường hàng hải (shipping route).
  • 船旅: Chuyến du lịch bằng tàu (sắc thái du lịch).
  • 出航/入港: Rời cảng / cập cảng (các giai đoạn của hành trình, không phải toàn bộ “航海”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 太平洋を航海する/長期航海/無寄港航海/練習航海/夜間航海
  • Từ liên quan nghề: 航海士(sĩ quan boong), 航海日誌(nhật ký hải hành), 航海術(kỹ thuật điều hướng)。
  • Dùng với する: 安全に航海する/単独で航海する(đi biển một mình)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
航行 Liên quan hành trình (đang di chuyển) Khái quát hơn; dùng cho cả máy bay.
航路 Liên quan tuyến đường biển Tuyến cố định, thương mại.
船旅 Gần nghĩa du lịch bằng tàu Sắc thái du lịch/giải trí.
欠航 Tương phản hủy chuyến (tàu/máy bay) Trái với việc thực hiện chuyến đi.
出航/入港 Liên quan rời cảng/cập cảng Giai đoạn của航海.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 航(コウ: hàng hải, điều hướng; bộ 舟)+ 海(カイ: biển, hải)
  • Hàm ý: “Đi trên thuyền (航) qua biển (海)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Lịch sử khám phá địa lý gắn liền với những 航海 dài ngày. Trong tiếng Nhật hiện đại, từ này xuất hiện cả trong văn hóa đại chúng khi nói về những chuyến phiêu lưu biển cả.

8. Câu ví dụ

  • 彼らは太平洋を単独で航海した。
    Họ đã một mình vượt Thái Bình Dương bằng đường biển.
  • 嵐の中での航海は非常に危険だ。
    Hải hành trong bão rất nguy hiểm.
  • 帆船で長期航海に出る。
    Lên đường cho chuyến hải hành dài ngày bằng thuyền buồm.
  • 安全に航海するため最新の気象情報を確認する。
    Để đi biển an toàn, hãy cập nhật thông tin thời tiết mới nhất.
  • 船長は航海日誌に出来事を記録した。
    Thuyền trưởng ghi lại sự việc vào nhật ký hải hành.
  • 星を頼りに夜間航海を続けた。
    Dựa vào các vì sao để tiếp tục hải hành ban đêm.
  • 無寄港航海に挑戦する。
    Thử thách chuyến đi biển không ghé cảng nào.
  • 彼は若い頃に世界一周航海を達成した。
    Anh ấy đã hoàn thành chuyến đi vòng quanh thế giới bằng đường biển khi còn trẻ.
  • 最新の航海術で効率的な航海が可能になった。
    Nhờ kỹ thuật điều hướng mới, hải hành hiệu quả hơn đã trở nên khả thi.
  • この航海で多くの新しい航路が発見された。
    Trong chuyến hải hành này, nhiều tuyến đường mới đã được phát hiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 航海 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?