舞い戻る [Vũ Lệ]
舞戻る [Vũ Lệ]
まいもどる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

quay lại

Hán tự

nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Lệ trở lại; khôi phục

Từ liên quan đến 舞い戻る