至公 [Chí Công]
しこう

Danh từ chungTính từ đuôi na

công bằng hoàn hảo

🔗 至公至平

Hán tự

Chí đạt đến; kết quả
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 至公